Hotline: 0908 585 377

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G
Thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G

Thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G

SKU: ER706W-4G

Liên hệ

Thương hiệu

Tp-link

Nguồn gốc

Trung Quốc

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

Các đặc điểm nổi bật của thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G

  • Hỗ trợ 4G+ Cat6: Thêm vào 1 thẻ Nano SIM để tận hưởng tăng tốc lưu lượng lên 300 Mbps.
  • Băng tần kép AX3000 WiFi 6: Hỗ trợ 2402 Mbps trên 5 GHz và 574 Mbps trên 2.4 GHz
  • 6 cổng Gigabit Ethernet: Cung cấp các cổng kết nối không dây tốc độ cao.
  • Anten tháo rời 5 High-Gain: Mở rộng và tập trung vào tín hiệu Wi-Fi.
  • Quản lý tập trung: Truy cập đám mây và ứng dụng phần mềm the Omada cho việc quản lý trở nên dễ dàng.
  • Thiết bị Omada Mesh: Kết nối liền mạch đến EAPs điều này hỗ trợ cho công nghệ lưới.
  • VPN bảo mật cao: Hỗ trợ IPSec / SSL / WireGuard / OpenVPN / PPTP / L2TP VPN.

Mua thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G chính hãng tại:

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng thiết bị Router Omada TP-Link ER706W-4G của thương hiệu Tp-Link. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901 30 20 30 – 0908 58 53 77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

Network Type

Băng tần LTE của EU:
• 4G LTE-FDD: B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B32 (2100/1800/850/2600/900/800/700/1450 MHz)
• 4G LTE-TDD: B38/B40/B41 (2600/2300/2500 MHz)
• 3G DC-HSDPA/HSPA+/HSDPA/HSUPA/WCDMA: B1/B3/B5/B8
(2100/1800/850/900 MHz)

Tổng hợp sóng mang:
B1+B1/B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41
B3+B3/B5/B7/B8/B20/B28/B38/B40/B41
B5+B5/B7/B38/B40/B41
B7+B7/B8/B20/B28/B32
B8+B32/B38/B40/B41
B20+B32/B38/B40/B40
B28+B32/B38/B40/B41
B38+B38
B40+B40
B41+B41

SIM Type

1× Nano SIM Card

Frequency

• Downlink: 300 Mbps;
• Uplink: 50 Mbps

Access Control

Source/Destination IP Based Access Control

Bộ lọc

• Web Group Filtering†
• URL Filtering
• Web Security†

ARP Inspection

• Sending GARP Packets
• ARP Scanning†
• IP-MAC Binding

Attack Defense

• TCP/UDP/ICMP Flood Defense
• Block TCP Scan (Stealth FIN/Xmas/Null)
• Block Ping from WAN

Giao diện

• 1 Gigabit SFP WAN/LAN Port
• 1 Gigabit WAN Port
• 4 Gigabit LAN/WAN Ports

Mạng Media

• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m) EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 cable (Max 100 m)

Nút

Reset Button

Bộ cấp nguồn

12VDC / 2A Power Adapter

Wi-Fi Frequency & Signal Rate

• 2.4 GHz: 574 Mbps
• 5 GHz: 2402 Mbps (HE160)

Flash

128 MB NAND

DRAM

512 MB DDR4

LED

SYS, WLAN, SFP, LTE Signal, WAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act), WAN/LAN (1000M Link/Act, 100/10M Link/Act)

Kích thước ( R x D x C )

8.9 × 5.2 × 1.4 in (226 × 131 × 35 mm) (Antenna dimensions are not
included)

Ăng ten

• Wi-Fi: Three 5GHz 5.5dBi & 2.4GHz 4.5dBi dual-band detachable antennas
• LTE: Two 4.0dBi omnidirectional detachable antennas

Lắp

Desktop/Wall-Mounting

Tiêu thụ điện tối đa

EU: 17.3W

GRE

• Unencrypted: 545.3Mbps
• Encrypted: 282.6Mbps

WireGuard VPN

387.7Mbps

Concurrent Session

150,000

New Sessions /Second

5,100

NAT (Static IP)

947.1Mbps / 940.1Mbps

NAT(DHCP)

949.2Mbps / 941.1Mbps

NAT(PPPoE)

942.6Mbps / 941.1Mbps

NAT (L2TP)

875.4Mbps / 892.0Mbps

NAT (PPTP)

881.2Mbps / 895.8Mbps

IPsec VPN Throughput

• ESP-SHA1-AES256: 652.2Mbps
• ESP-SHA256-AES256: 654.4Mbps
• ESP-SHA384-AES256: 646.5Mbps
• ESP-SHA512-AES256: 670.5 Mbps

OpenVPN

115.5Mbps

L2TP VPN Throughput

• Unencrypted: 990.0Mbps
• Encrypted: 475.0Mbps

PPTP VPN Throughput

• Unencrypted: 1177.9Mbps
• Encrypted: 177.4Mbps

SSL VPN Throughput

122.5Mbps

66 Byte Packet forwarding rate

1,453,489 pps / 1,453,488 pps

1,518 Byte Packet forwarding rate

81274 pps / 91275 pps

Tính năng nâng cao

• Seamless Roaming
• Mesh (with EAP that supports Mesh)
• OFDMA
• Beamforming
• MU-MIMO
• Rate Limit: Based on SSID/Client
• Airtime Fairness
• Wireless Encryption: WPA/WPA2/WPA3 Personal, WPA/WPA2/WPA3 Enterprise
• Multiple SSIDs: 16 in total (8 per radio

Mạng khách

Support

Dạng kết nối WAN

• Dynamic IP
• PPPoE (supports MRU Configuration)
• PPTP
• L2TP

MAC Clone

Modify WAN Address

DHCP

• DHCP Server
• DHCPv6 PD Server (only in Standalone Mode)
• DHCP Options Customization
• DHCP Address Reservation
• Multi-IP Interfaces
• Multi-Net DHCP

SMS

Receive / Send SMS

IPv6

StaticIP / SLAAC / DHCPv6 / PPPoE / 6to4Tunnel / PassThrough / Non-Address mode

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy, Custom Mode, Bridge Mode

ACL

IP/Port/Protocol/Domain Name Filtering

Advanced Routing

• Static Routing
• Policy Routing
• RIP†
• OSPF†

Kiếm soát băng tần

IP-Based Bandwidth Control

Load Balance

• Intelligent Load Balance
• Application Optimized Routing
• Link Backup(Timing, Failover)
• Online Detection

NAT

• One-to-One NAT
• Multi-Net NAT
• Virtual Server
• Port Triggering†
• NAT-DMZ
• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG
• UPnP

Session Limit

IP-Based Session Limit

GRE

Only in Standalone Mode

SSL VPN

50 Tunnels

IPsec VPN

• 100 IPSec VPN Tunnels
• LAN-to-LAN, Client-to-LAN
• Main, Aggressive Negotiation Mode
• DES, 3DES, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm
• IPsec Failover
• IKE v1/v2
• MD5, SHA1, SHA2-384 and SHA2-512 Authentication Algorithm
• NAT Traversal (NAT-T)
• Dead Peer Detection (DPD)
• Perfect Forward Secrecy (PFS)

PPTP VPN

• PPTP VPN Server
• PPTP VPN Client (10)△
• 50 Tunnels
• PPTP with MPPE Encryption

L2TP VPN

• L2TP VPN Server
• L2TP VPN Client (10)△
• 50 Tunnels
• L2TP over IPSec

OpenVPN

• OpenVPN Server
• OpenVPN Client (5)△
• 55 OpenVPN Tunnels
• "Certificate + Account" Mode
• Full Mode

Web Authentication

• No Authentication
• Simple Password§
• Hotspot (Local User / Voucher§ / SMS§ / Radius§)
• External Radius Sever
• External Portal Sever§
• LDAP

Omada App

Yes.

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controll

Cloud Access

Yes.

Dịch vụ

Dynamic DNS (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe, DDNS Customization)

Maintenance

• Web Management Interface
• Remote Management
• Export & Import Configuration
• SNMP v1/v2c/v3
• Diagnostics (Ping & Traceroute)†
• NTP Synchronize†
• Port Mirroring
• CLI (only in Standalone Mode)
• Syslog Support

Zero-Touch Provisioning

Yes. Require the use of Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

• Automatic Device Discovery
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
• Captive Portal Configuration

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• ER706W-4G
• Power Adapter
• Quick Installation Guide

System Requirements

• Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7/8/8.1/10/11
• MAC OS, NetWare, UNIX or Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0 °C to 40 °C (32 °F to 104 °F)
• Storage Temperature: -40 °C to 70 °C (-40 °F to 158 °F)
• Operating Humidity: 10% to 90% non-condensing
• Storage Humidity: 5% to 90% non-condensing