Hotline: 0901 30 20 30

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Router VPN Omada TP-Link ER8411
Router VPN Omada TP-Link ER8411

Router VPN Omada TP-Link ER8411

SKU: ER8411

Liên hệ

Giá

GỌI NGAY 0901302030 để có giá tốt nhất

Thương hiệu

TP-Link

Nguồn gốc

Trung Quốc

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

1. Đặc điểm nổi bật Router TP-Link ER8411

  • Tích hợp với Omada SDN: Hỗ trợ Zero-Touch (ZTP), giúp triển khai nhanh chóng, quản lý đám mây tập trung và giám sát thông minh.
  • Quản lý tập trung tiện lợi: Dễ dàng truy cập và quản lý từ xa TP Link ER8411 thông qua đám mây và ứng dụng Omada, mang đến sự tiện lợi tối đa.
  • Hai cổng SFP+ 10GE tốc độ cao: Gồm 1 cổng WAN và 1 cổng WAN/LAN 10GE SFP+, giúp tối ưu băng thông và đảm bảo kết nối tốc độ cao.
  • Hỗ trợ lên đến 10 cổng WAN: Kết hợp giữa cổng cáp quang và cổng RJ45 WAN, cùng tính năng cân bằng tải, giúp tối ưu hóa băng thông và đảm bảo kết nối ổn định.
  • VPN bảo mật cao: TPLink ER8411 hỗ trợ nhiều giao thức VPN như SSL, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN và L2TP qua IPSec, phù hợp cho mạng doanh nghiệp đa chi nhánh và làm việc từ xa (WFH).
  • Tính năng bảo mật nâng cao: Tích hợp tường lửa mạnh mẽ, bảo vệ DoS, lọc IP/MAC/URL, liên kết IP-MAC và kích hoạt ALG chỉ với một cú nhấp chuột, mang lại khả năng bảo mật đẳng cấp thế giới.

2. Review về thiết bị Router TP-Link ER8411

2.1 Quản lý thông minh với nền tảng Omada SDN

ER8411 được tích hợp vào hệ thống Omada SDN, giúp bạn dễ dàng quản lý mạng từ xa và tập trung, bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh cài đặt thông qua giao diện Web hoặc ứng dụng Omada, mang lại sự linh hoạt tối đa.

2.2 Hỗ trợ đến 4 cổng WAN Gigabit – Tối ưu hóa băng thông

Router TL-ER8411 được trang bị một cổng WAN SFP Gigabit, một cổng WAN RJ45 Gigabit, cùng hai cổng WAN/LAN linh hoạt, giúp hỗ trợ tối đa 4 đường truyền Internet trên cùng một thiết bị. Với tính năng cân bằng tải đa WAN, router tự động phân bổ băng thông giữa các cổng, đảm bảo tốc độ kết nối ổn định và tối ưu hiệu suất sử dụng.

2.3 Bảo mật VPN mạnh mẽ

TP-Link Omada ER8411 hỗ trợ nhiều giao thức VPN như IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN và SSL VPN, cho phép kết nối an toàn giữa các chi nhánh hoặc làm việc từ xa. Router có thể quản lý lên đến:

  • 100 kết nối LAN-to-LAN IPSec VPN
  • 50 kết nối OpenVPN
  • 50 kết nối L2TP VPN
  • 50 kết nối PPTP VPN

Ngoài ra, tính năng IPSec VPN tự động giúp đơn giản hóa quá trình cấu hình, đảm bảo thông tin truyền tải luôn được mã hóa an toàn.

2.4 Tính năng bảo mật toàn diện

ER8411 TP Link có nhiều tính năng bảo mật như:

  • Tường lửa mạnh mẽ: Ngăn chặn các mối đe dọa mạng và bảo vệ dữ liệu doanh nghiệp.
  • Hỗ trợ VLAN: Dễ dàng phân chia mạng thành các phân vùng riêng biệt để quản lý tốt hơn.
  • DoS Defense: Phát hiện và chặn các cuộc tấn công mạng như TCP/UDP/ICMP Flooding, Ping of Death.
  • Lọc IP/MAC/URL: Ngăn chặn virus và các cuộc tấn công từ bên ngoài.
  • Liên kết IP-MAC: Cố định địa chỉ IP cho từng thiết bị, giảm nguy cơ tấn công ARP và giả mạo.
  • Kích hoạt ALG chỉ với một cú nhấp chuột: Hỗ trợ các giao thức như FTP, H323, SIP, IPSec, PPTP, giúp kết nối ổn định hơn.

2.5 Quản lý truy cập Internet linh hoạt

Với các tính năng như lọc IP/MAC/URL, danh sách kiểm soát truy cập (ACL) và Captive Portal, router ER8411 giúp doanh nghiệp kiểm soát chặt chẽ việc truy cập Internet. Bạn có thể dễ dàng phân quyền truy cập cho nhân viên hoặc khách hàng, đảm bảo tài nguyên mạng được sử dụng hợp lý.

2.6 Dễ dàng cài đặt và quản lý qua ứng dụng Omada

Việc thiết lập router Omada ER8411 trở nên nhanh chóng nhờ ứng dụng Omada miễn phí. Bạn có thể cấu hình, giám sát mạng và quản lý thiết bị ngay trên điện thoại hoặc máy tính bảng chỉ trong vài phút.

Mua Router VPN Omada TP-Link ER8411 chính hãng tại:

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng Router VPN Omada ER8411 của thương hiệu Tp-Link. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901 30 20 30 – 0908 58 53 77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 10, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

Access Control

Kiểm soát truy cập dựa trên IP nguồn/đích

Bộ lọc

• Gửi gói GARP*5
• Quét ARP*5
• Liên kết IP-MAC*5

Attack Defense

• Chống Flood TCP/UDP/ICMP
• Chặn quét TCP (FIN ẩn/Xmas/Null)
• Chặn Ping từ WAN

Chuẩn và Giao thức

• IEEE 802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE802.3z, IEEE 802.3x, IEEE 802.1q
• TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, NTP, HTTP, HTTPS, DNS, IPSec, PPTP, L2TP, OpenVPN, SNMP

Giao diện

• 2 cổng 10GE SFP+ (1 WAN, 1 WAN/LAN)
• 1 cổng WAN/LAN 1GE SFP
• 8 cổng WAN/LAN RJ45 1GE
• 1 cổng Console RJ45
• 2 cổng USB (Kết nối Modem 4G/3G làm WAN Backup)

Mạng Media

• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (Max 100 m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (Max 100 m)
EIA/TIA-568 100Ω STP (Max 100 m)
• 1000BASE-T: UTP category 5e, 6 cable (Max 100 m)

Số lượng quạt

2

Nút

Nút Reset

Bộ cấp nguồn

Bộ nguồn kép dự phòng (100–240 VAC, 50/60 Hz)

PoE Budget

Flash

4MB SPI NOR + 256 MB NAND

DRAM

4 GB DDR4

LED

PWR, SYS, WAN, LAN, USB, FAN

Kích thước ( R x D x C )

17.3 × 8.7 × 1.7 in (440 × 220 × 44 mm)

Bảo vệ

4 kV surge protection

Enclosure

Sắt

Lắp

Gắn tủ Rack

Tiêu thụ điện tối đa

• 26.36 W (có kết nối USB 3.0)
• 19.12 W (không kết nối USB 3.0)

WireGuard VPN

1411 Mbps

Concurrent Session

2,300,000

New Sessions /Second

20,000

NAT (Static IP)

• Upload: 9445.82 Mbps • Download: 9449.26 Mbps

NAT(DHCP)

• Upload: 9426.83 Mbps
• Download: 9426.20 Mbps

NAT(PPPoE)

• Upload: 9413.96 Mbps
• Download: 9102.01 Mbps

NAT (L2TP)

• Upload: 9064.66 Mbps
• Download: 8587.57 Mbps

NAT (PPTP)

• Upload: 8712.11 Mbps
• Download: 8505.61 Mbps

64 Byte Packet Forwarding Rate

• Upload: 1080 Mbps
• Download: 1030 Mbps

IPsec VPN Throughput

• ESP-SHA1-AES256: 3099.4 Mbps
• ESP-SHA256-AES256: 2928.4 Mbps
• ESP-SHA384-AES256: 2935.7 Mbps
• ESP-SHA512-AES256: 2878 Mbps

OpenVPN

4424.1 Mbps

L2TP VPN Throughput

• Unencrypted: 10497 Mbps
• Encrypted: 3178.5 Mbps

PPTP VPN Throughput

• Unencrypted: 10143 Mbps
• Encrypted: 952 Mbps

SSL VPN Throughput

4486 Mbps

66 Byte Packet forwarding rate

1,518 Byte Packet forwarding rate

• Upload: 9970 Mbps
• Download: 9970 Mbps

Dạng kết nối WAN

• Static/Dynamic IP
• PPPoE
• PPTP
• L2TP
• 6to4 Tunnel
• Pass-Through
• Mobile Broadband: 4G/3G modem for backup via USB port

MAC Clone

Điều chỉnh địa chỉ WAN/LAN MAC*4

DHCP

• Máy chủ/Máy khách DHCP
• Đặt địa chỉ DHCP
• DHCP đa mạng
• Giao diện đa IP

IPv6

Kết nối WAN

VLAN

802.1Q VLAN

IPTV

IGMP v2/v3 Proxy

ACL

Lọc IP/Cổng/Giao thức/Tên miền

Advanced Routing

Định tuyến tĩnh
Định tuyến chính sách

Kiếm soát băng tần

• Kiểm soát băng thông dựa trên IP/Cổng
• Đảm bảo & Băng thông hạn chế

Load Balance

• Intelligent Load Balance
• Application Optimized Routing
• Link Backup (Timing*5, Failover)
• Online Detection

NAT

• One-to-One NAT*5
• Multi-Net NAT
• Virtual Server
• Port Triggering*5
• NAT-DMZ
• FTP/H.323/SIP/IPSec/PPTP ALG
• UPnP

Session Limit

Giới hạn phiên dựa trên IP

SSL VPN

• SSL VPN Server
• SSL VPN Client
• 500 SSL VPN Tunnels

IPsec VPN

• 300 IPSec VPN Tunnels
• LAN-to-LAN, Client-to-LAN
• Main, Aggressive Negotiation Mode
• DES, 3DES, SHA1, SHA256, SHA384, SHA512, AES128, AES192, AES256 Encryption Algorithm
• IKE v1/v2
• MD5, SHA1 Authentication Algorithm
• NAT Traversal (NAT-T)
• Dead Peer Detection (DPD)
• Perfect Forward Secrecy (PFS)

PPTP VPN

• Máy chủ PPTP VPN
• Máy khách PPTP VPN (32)*6
• 300 Tunnels (Được chia sẻ với L2TP)
• PPTP với Mã hóa MPPE

L2TP VPN

• Máy chủ VPN L2TP
• Máy khách VPN L2TP (32)*6
• 300 Tunnels (Dùng chung với PPTP)
• L2TP qua IPSec

OpenVPN

• OpenVPN Server
• OpenVPN Client (10)*6
• 110 OpenVPN Tunnels

Web Authentication

• Không có chứng thực
• Mật mã đơn giản*2
• Điểm phát sóng(Người dùng nội bộ / Voucher*2 / SMS*2 / Bán kính*2)
• Radius Sever bên ngoài
• Portal Sever* bên ngoài*2
• Theo dõi trên Instagram*2

Omada App

Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.

Centralized Management

• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller
• Omada Cloud-Based Controller

Cloud Access

Có. Yêu cầu sử dụng OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, hoặc Omada Software Controller.

Dịch vụ

DNS động (Dyndns, No-IP, Peanuthull, Comexe)

Maintenance

• Giao diện quản lý web
• Quản lý từ xa
• Cấu hình Xuất & Nhập
• SNMP v1/v2c/v3
• Chẩn đoán (Ping & Traceroute)*5
• Đồng bộ hóa NTP*5
• Hỗ trợ nhật ký hệ thống

Zero-Touch Provisioning

Có. Yêu cầu sử dụng Omada Cloud-Based Controller.

Management Features

• Tự động khám phá thiết bị
• Giám sát mạng thông minh
• Cảnh báo sự kiện bất thường
• Cấu hình hợp nhất
• Lịch khởi động lại
• Cấu hình Captive Portal

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• Dây điện
• Bộ giá treo
• Hướng dẫn cài đặt nhanh

System Requirements

Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8/8.1/10/11, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux

Môi trường

• Nhiệt độ hoạt động: 0–40 ℃ (32–104 ℉);
• Nhiệt độ bảo quản: -40–70 ℃ (-40–158 ℉)
• Độ ẩm vận hành: 10–90% RH không ngưng tụ
• Độ ẩm bảo quản: 5–90% RH không ngưng tụ