Hotline: 0908 585 377

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TP-Link TL-SG1218MPE
Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TP-Link TL-SG1218MPE

Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TP-Link TL-SG1218MPE

SKU: TL-SG1218MPE

Liên hệ

Thương hiệu

Tp-Link

Nguồn gốc

Trung Quốc

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

Các đặc điểm nổi bật Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TP-Link TL-SG1218MPE

  • Switch 24 Cổng PoE+ RJ45 10/100/1000Mbps với 2 Khe Cắm SFP
  • Ngân sách điện PoE lên đến 250 W*, phù hợp cho các hệ thống giám sát của doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Chế độ Ưu tiên (Priority Mode) giúp đảm bảo chất lượng cho các ứng dụng nhạy cảm như giám sát video.
  • Tính năng Khôi phục Tự động PoE giúp hệ thống tự chữa lỗi, đảm bảo hoạt động ổn định của các thiết bị kết nối PoE.
  • QoS mang lại trải nghiệm lướt internet mượt mà và IGMP Snooping có thể tối ưu hóa lưu lượng cho IPTV.
  • Quản lý năng lượng thông minh giúp bảo vệ switch khỏi tình trạng quá tải.

Mua Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TP-Link TL-SG1218MPE chính hãng tại:

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng Easy Smart Switch 18 cổng Gigabit TL-SG1218MPE của thương hiệu TP-Link. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901 30 20 30 – 0908 58 53 77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
IEEE 802.3af, IEEE 802.3at, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p

Giao diện

• 16× 10/100/1000 Mbps PoE+ RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× 10/100/1000 Mbps non-PoE RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/MDIX)
• 2× Combo Gigabit SFP Ports

Số lượng quạt

2

Giao diện

• 8 cổng RJ45 10/100/1000 Mbps, tất cả đều hỗ trợ PoE+ (Tự động đàm phán/Tự động MDI/MDIX)
• 2 khe cắm SFP 100/1000 Mbps

Mạng Media

• 10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 100BASE-TX: UTP category 5, 5e cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-T: UTP category 5, 5e, 6 or above cable (maximum 100m)
• EIA/TIA-568 100Ω STP (maximum 100m)
• 1000BASE-X MMF, SMF

Khóa bảo mật vật lý

Bộ cấp nguồn

• Bộ đổi nguồn bên ngoài (Đầu ra: 53.5 VDC/ 1.31 A)

Cổng PoE (RJ45)

• Standard: 802.3at/802.3af compliant
• PoE+ Ports: Ports 1–16
• Power Supply: 250 W

PoE Budget

250 W

Kích thước ( R x D x C )

440 × 180 × 44 mm

Lắp

Rack Mountable

Điện năng tiêu thụ

• 21.4 W (220/50Hz. no PD connected)
• 296.3 W (220/50Hz. with 250 W PD connected)

Max Heat Dissipation

• 72.97 BTU/h (no PD connected)
• 1010.38 BTU/h (with 250 W PD connected)

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

36 Gbps

Tốc độ chuyển gói

26.78 Mbps

Bảng địa chỉ MAC

8K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

10 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

Support Port-based 802.1p/DSCP priority
Support 4 priority queues
Rate Limit
Storm Control

L3 Features

IGMP Snooping V1/V2/V3
Static Link Aggregation
Port Mirroring
Cable Diagnostics
Loop Prevention
PoE Auto Recovery

L2 Features

• IGMP Snooping V1/V2/V3
• Static Link Aggregation
• Port Mirroring
• Cable Diagnostics
• Loop Prevention
• PoE Auto Recovery

L2 Multicast

• Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MVR
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile

Advanced Features

• Tự động khám phá thiết bị
• Cấu hình hàng loạt
• Nâng cấp firmware hàng loạt
• Giám sát mạng thông minh
• Cảnh báo sự kiện bất thường
• Cấu hình hợp nhất
• Lịch khởi động lại

VLAN

• Support up to 32 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs)
• MTU/Port/Tag VLAN

Access Control List

• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
-Source IP
- Destination IP
- Fragment
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Port
- DSCP/IP TOS
- User Priority
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL apply to Port/VLAN

Bảo mật

• IP-MAC-Port Binding
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard
• IPv6-MAC-Port Binding
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio/pps control mode
• IP/Port/MAC based access control
• 802.1X
- Port based authentication
- Mac based authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and accountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2

IPv6 Support

• IPv6 Kép IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• Phát hiện lân cận IPv6 (ND)
• Phát hiện đơn vị truyền dẫn tối đa (MTU)
• Giao thức thông báo điều khiển Internet (ICMP)
phiên bản 6
• TCPv6/UDPv6
• Ứng dụng IPv6
- Máy khách DHCPv6
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP

IPv6

• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP

MIBs

• MIB II (RFC1213)
• Interface MIB (RFC2233)
• Ethernet Interface MIB (RFC1643)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• RMON MIB (RFC2819)
• RMON2 MIB (RFC2021)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs

Quản lý

• Web-based GUI
• Easy Smart Configuration Utility

Method

Store-And-Forward

Khác

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• TL-SG1218MPE
• Power Cord
• Installation Guide
• Rackmount Kit
• Rubber Feet

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ