Công suất ngõ ra tối đa dual channel, dynamic headroom, IHF-A
4/8 Ohm: 2×600/340W
Công suất ngõ ra tối đa single channel, dynamic headroom, IHF-A: 4/8 Ohm
2×640/350W
Ngõ vào Stereo & Mic/Line
3
CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA, ĐỘNG, IHF-A
Đầu ra đơn, vào 4 Ω: 640 W
Đầu ra đơn, vào 8 Ω: 350 W
Đầu ra kép, vào 4 Ω: 2 x 600 W
Đầu ra kép, vào 8 Ω: 2 x 340 W
CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA, LIÊN TỤC, 1 kHz, THD = 1%
Đầu ra đơn, vào 4 Ω: 500 W
Đầu ra đơn, vào 8 Ω: 280 W
CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA, GIỮA BĂNG TẦN, 1 kHz, THD = 1%, KÊNH ĐÔI
Vào 4 Ω: 2 x 450 W
Vào 8 Ω: 2 x 270 W
CÔNG SUẤT ĐẦU RA ĐỊNH MỨC, 20-20000 Hz, THD < 0.5%, MỘT KÊNH TẢI
Vào 4 Ω: 400 W
Vào 8 Ω: 240 W
CÔNG SUẤT ĐẦU RA TỐI ĐA, CHẾ ĐỘ DIRECT DRIVE (CẤU HÌNH CẦU NỐI), LIÊN TỤC, 1 kHz, THD = 1%
Vào 12 Ω: 680 W
ĐIỆN ÁP ĐẦU RA TỐI ĐA, KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT, 1 kHz, KHÔNG TẢI
Chế độ kênh đôi: 52 Vrms
Chế độ Direct Drive: 100 Vrms
THD, TẠI 1 kHz, MBW = 22 kHz
Đầu vào MIC đến đầu ra master A L/R, +10 dBu, điển hình: < 0.015%
Đầu vào MIC đến đầu ra loa: < 0.15%
IMD-SMPTE, ĐẦU VÀO MIC ĐẾN ĐẦU RA LOA, 60 Hz, 7 kHz
< 0.15%
DIM 30, ĐẦU VÀO MIC ĐẾN ĐẦU RA LOA, 3.15 kHz, 15 kHz
< 0.05%
ĐÁP ỨNG TẦN SỐ, -3 dB, THAM CHIẾU 1 kHz
Bất kỳ đầu vào nào đến bất kỳ đầu ra Mixer: 15–22000 Hz
Bất kỳ đầu vào nào đến đầu ra loa: 15–22000 Hz
NHIỄU XUYÊN ÂM, 1 kHz
Bộ khuếch đại Ch1/Ch2: < -85 dB
Kênh với kênh: < -78 dB
ĐỘ SUY GIẢM CÔNG TẮC TẮT MICRO
> 100 dB
ĐỘ SUY GIẢM KÊNH VOL VÀ FX/AUX
> 85 dB
CMRR, ĐẦU VÀO MIC, 1 kHz
> 80 dB
ĐỘ NHẠY ĐẦU VÀO, TẤT CẢ CÁC NÚT ĐIỀU KHIỂN Ở VỊ TRÍ TỐI ĐA
MIC: -65 dBu (435 µV)
LINE (mono): -45 dBu (4.35 mV)
LINE (stereo) HI: -27 dBu (34.6 mV), LO: -11 dBu (218 mV)
CD (stereo): -27 dBu (34.6 mV)
MỨC TỐI ĐA, BÀN TRỘN, ĐẦU VÀO VOL GIẢM XUỐNG, ĐẦU RA VOL TĂNG LÊN
Đầu vào MIC, GAIN ở vị trí tối thiểu: +11 dBu
Đầu vào mono line, GAIN ở vị trí tối thiểu: +30 dBu
Đầu vào stereo line: +26 dBu
Đầu ra tai nghe: +21 dBu
Đầu ra MASTER A, B, AUX: +11 dBu
TRỞ KHÁNG ĐẦU VÀO
MIC: 2 kΩ
CD: 10 kΩ
Tất cả các đầu vào khác: > 15 kΩ
TRỞ KHÁNG ĐẦU RA
Tai nghe: 47 Ω
Tất cả các đầu ra khác (trở kháng cân bằng): 150 Ω
ĐỘ ỒN, ĐẦU VÀO KÊNH ĐẾN ĐẦU RA MASTER A L/R, MBW = 22 kHz, A-WEIGHTED
Master Volume giảm xuống: -99 dBu
Master Volume ở giữa, tất cả kênh volume giảm xuống: -90 dBu
Master Volume ở giữa, tất cả kênh volume ở giữa: -85 dBu
TỶ LỆ TÍN HIỆU TRÊN NHIỄU, BỘ KHUẾCH ĐẠI CÔNG SUẤT, A-WEIGHTED, 450 W, 4 Ω
104 dB
Equalization
LO Shelving, MID Peaking, HI Shelving (Mic/Line)
Master EQ 7-band (63, 160, 400, 1k, 2.5k, 6k, 12k Hz)
±10 dB / Q = 1.5
Effects
Bộ xử lý đa hiệu ứng Stereo 24/48-bit với 32 cài đặt trước có thể chỉnh sửa, có hỗ trợ Footswitch
Ngõ ra phụ
(FX, AUX): 1 Post, 1 Pre
Điện thế
100-240V AC, 50/60Hz
TRÌNH PHÁT ÂM THANH (USB Ở BẢNG ĐIỀU KHIỂN TRƯỚC)
Chế độ cấp nguồn chuyển đổi (điều khiển bằng µC): FAT 32
Định dạng tệp âm thanh được hỗ trợ: MP3, WAV
Giao diện: USB2.0, loại A
Nguồn cấp USB, dòng điện định mức tối đa (chống ngắn mạch): 5 V, 500 mA
GIAO DIỆN ÂM THANH KỸ THUẬT SỐ (USB Ở BẢNG ĐIỀU KHIỂN SAU)
Kênh: 2 vào, 2 ra
Chuyển đổi AD/DA: 16-bit, delta-sigma
Tốc độ lấy mẫu: 32/44.1/48 kHz
Giao diện PC: USB2.0, loại B
Đầu ra MASTER A, B, AUX
Bộ giới hạn đỉnh có thể điều chỉnh, -10 – +11 dBu
Bộ khuếch đại
Bộ giới hạn âm thanh, nhiệt độ cao, DC, HF, ngắn mạch, giới hạn dòng đỉnh, trễ bật, back EMF
Chế độ cấp nguồn chuyển đổi (điều khiển bằng µC)
Bộ giới hạn dòng khởi động, quá/thiếu áp nguồn chính, quá dòng nguồn chính, nhiệt độ cao
NGUỒN ẢO, CÓ THỂ CHUYỂN ĐỔI
48 V DC
Kích thước
395 x 244 x 241 mm
Trọng lượng khi vận chuyển
6.4 kg