Hotline: 0901 30 20 30

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Access Point gắn trần TP-Link EAP673
Access Point gắn trần TP-Link EAP673

Access Point gắn trần TP-Link EAP673

SKU: EAP673

Liên hệ

Thương hiệu

TP-Link

Nguồn gốc

Trung Quốc

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

Đặc điểm nổi bật của Access Point gắn trần TP-Link EAP673

  • Tốc độ WiFi 6 cực nhanh (574 Mbps trên 2,4 GHz + 4804 Mbps trên 5 GHz).
  • Được tích hợp vào Omada SDN, hỗ trợ Quản lý đám mây tập trung, ZTP , v.v.
  • Kênh 160 MHz tăng gấp đôi dữ liệu tại thời điểm truyền cao điểm trên một luồng duy nhất .
  • Các tính năng nâng cao: Hỗ trợ chuyển vùng liền mạch § , Omada Mesh § và nhiều tính năng khác.
  • Hỗ trợ cả nguồn điện 802.3at PoE+ và DC (không bao gồm bộ chuyển đổi) cho các cài đặt linh hoạt.

Mua Access Point gắn trần TP-Link EAP673 chính hãng tại:

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng Access Point gắn trần EAP673 của thương hiệu Tp-Link. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901 30 20 30 – 0908 58 53 77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

Giao diện

1× Cổng Ethernet 2,5 Gigabit (RJ-45) (hỗ trợ IEEE802.3at PoE)

Nút

Reset

Bộ cấp nguồn

• 802.3at PoE
• 12 V / 2 A DC (Power adapter not included)

Điện năng tiêu thụ

• EU: 20.8 W
• US: 22.3 W

Kích thước ( R x D x C )

220 × 220 × 32.5 mm

Dạng Ăng ten

Internal Omni
• 2.4 GHz: 2× 4 dBi
• 5 GHz: 4× 5 dBi

Bluetooth

V5.2

Lắp

Ceiling /Wall Mounting (Kits included)

TÍNH NĂNG WI-FI

Coverage

140㎡(1500 ft²)***

Concurrent Clients

250+**

Chuẩn Wi-Fi

IEEE 802.11ax/ac/n/g/b/a

Băng tần

2.4 GHz and 5 GHz

Tốc độ tín hiệu

• 5 GHz: Up to 4804 Mbps
• 2.4 GHz: Up to 574 Mbps

Tính năng Wi-Fi

• 1024-QAM
• 4× Longer OFDM Symbol
• OFDMA
• Multiple SSIDs (Up to 16 SSIDs, 8 for each band)
• Enable/Disable Wireless Radio
• Automatic Channel Assignment
• Transmit Power Control (Adjust Transmit Power on dBm)
• QoS(WMM)
• MU-MIMO (5G: 4x4 DL/UL MU-MIMO)
• HE160 (160 MHz Bandwidth)‡
• Seamless Roaming(802.11k/v/r) §
• Omada Mesh§
• Band Steering
• Load Balance
• Airtime Fairness
• Beamforming
• Rate Limit
• Reboot Schedule
• Wireless Schedule
• Wireless Statistics based on SSID/AP/Client

Bảo mật Wi-Fi

• Captive Portal Authentication§
• Access Control
• Wireless Mac Address Filtering
• Wireless Isolation Between Clients
• SSID to VLAN Mapping
• Rogue AP Detection
• 802.1X Support
• WPA-Personal/Enterprise, WPA2-Personal/Enterprise, WPA3-Personal/Enterprise

Công suất truyền tải

• CE:
<20 dBm(2.4 GHz, EIRP)
<23 dBm(5 GHz, , band1 & band2, EIRP)
<30 dBm(5 GHz, , band3, EIRP)

• FCC:
<25 dBm (2.4 GHz)
<28 dBm (5 GHz)

QUẢN LÝ

Omada App


Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller

Cloud Access

Yes (Through OC300, OC200, Omada Cloud-Based Controller, or Omada Software Controller)

Email Alerts

LED ON/OFF Control

Quản lý kiểm soát truy cập MAC


SNMP

v1, v2c, v3

System Logging Local/Remote Syslog

Local/Remote Syslog

SSH

Quản lý dựa trên Web

HTTP/HTTPS

Quản lý L3


Quản lý nhiều trang Web

Quản lý VLAN

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller.

KHÁC

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• EAP673
• Ceiling/Wall Mounting Kits
• Installation Guide

Requirements

Microsoft Windows XP, Vista, Windows 7, Windows 8, Windows10, Linux

Môi trường

• Operating Temperature: 0 °C–40 °C (32 °F–104 °F);
• Storage Temperature: -40 °C–70 °C (-40 °F–158 °F);
• Operating Humidity: 10%–90% non-condensing;
• Storage Humidity: 5%–90% non-condensing;