Hotline: 0901 30 20 30

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG3428MP
Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG3428MP

Switch Managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG3428MP

SKU: TL-SG3428MP

Liên hệ

Giá

GỌI NGAY 0901302030 để có giá tốt nhất

Thương hiệu

Tp-Link

Nguồn gốc

Trung Quốc

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

1. Đặc điểm nổi bật switch TP-Link TL-SG3428MP

  • Hỗ trợ 24 cổng PoE+ theo chuẩn 802.3at/af với tổng nguồn cấp lên đến 384W.
  • Gồm 24 cổng PoE+ Gigabit và 4 khe cắm SFP Gigabit, đảm bảo kết nối nhanh, ổn định.
  • Tích hợp hệ thống Omada SDN hỗ trợ Zero-Touch Provisioning (ZTP), quản lý tập trung qua Cloud và giám sát thông minh.
  • Dễ dàng kiểm soát thiết bị từ xa qua Cloud hoặc ứng dụng Omada.
  • Tối ưu hóa luồng dữ liệu nội bộ, giúp sử dụng tài nguyên mạng hiệu quả hơn.
  • Tích hợp các tính năng bảo vệ như liên kết IP-MAC, ACL, cổng bảo mật, chống tấn công DoS, kiểm soát Storm, DHCP Snooping, 802.1X, xác thực Radius, v.v.
  • Tối ưu hóa trải nghiệm thoại & video thông qua hỗ trợ QoS L2/L3/L4 và IGMP Snooping để đảm bảo chất lượng dịch vụ.
  • Hỗ trợ nhiều phương thức quản lý như Web UI, CLI (cổng Console, Telnet, SSH), SNMP, RMON và Dual Image, giúp giám sát và vận hành dễ dàng.

2. Tổng quan switch TP-Link TL-SG3428MP

2.1 Thiết kế gọn nhẹ, sang trọng và linh hoạt

Switch TPLink TL-SG3428MP có thiết kế nhỏ gọn, giúp dễ dàng lắp đặt trên bàn, kệ hoặc treo tường mà không chiếm nhiều diện tích. Với trọng lượng nhẹ và kiểu dáng linh hoạt, sản phẩm phù hợp với nhiều không gian khác nhau.

Ngoài ra, lớp vỏ kim loại màu đen tinh tế cùng thiết kế tỉ mỉ mang đến cảm giác hiện đại, sang trọng. Các cổng kết nối được bố trí hợp lý, giúp người dùng thao tác dễ dàng và tối ưu không gian sử dụng.

2.2 Hiệu suất mạnh mẽ với Switching Capacity 56 Gbps

Switch TP Link TL-SG3428MPSwitching Capacity lên đến 56 Gbps cùng tốc độ chuyển gói 41.66 Mpps, giúp thiết bị xử lý dữ liệu nhanh chóng, đảm bảo đường truyền ổn định ngay cả khi mạng hoạt động với cường độ cao.

Sản phẩm còn tuân theo chuẩn 802.3at/af, hỗ trợ truyền tải dữ liệu xa với tốc độ cao, đảm bảo tín hiệu mượt mà, ổn định cho các thiết bị kết nối.

2.3 24 cổng PoE+, tổng công suất 384W

Switch TL-SG3428MP được trang bị 24 cổng PoE+, cho phép kết nối tối đa 24 thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi hoặc điện thoại VoIP mà không cần nguồn điện riêng lẻ.

Mỗi cổng có công suất lên đến 30W, tổng công suất PoE đạt 384W, giúp cung cấp điện và dữ liệu qua một cáp duy nhất. Điều này không chỉ giúp lắp đặt linh hoạt hơn mà còn tiết kiệm chi phí hạ tầng cho doanh nghiệp.

2.4 Tính năng L2 cải tiến và QoS nâng cao

Switch TP-Link TL-SG3428MP được trang bị các tính năng L2 hiện đại, giúp tối ưu hóa lưu lượng mạng, giảm thiểu tắc nghẽn và tăng cường bảo mật.

Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ L2+, giúp phân đoạn mạng hiệu quả hơn, đảm bảo đường truyền ổn định ngay cả khi có nhiều thiết bị truy cập cùng lúc.

Tính năng QoS nâng cao giúp ưu tiên lưu lượng thoại và video thông qua địa chỉ IP, MAC và các tiêu chí khác, đảm bảo cuộc gọi và video luôn mượt mà, không bị gián đoạn ngay cả khi băng thông thấp.

2.5 Quản lý chuyên nghiệp, bảo mật mạnh mẽ

Switch TP-Link TL-SG3428MP hỗ trợ IPv6 và giao diện quản lý trực quan, giúp người dùng dễ dàng giám sát hệ thống mạng và phát hiện các sự cố bất thường.

Thiết bị cũng sở hữu các tính năng bảo mật cao cấp, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và bảo vệ dữ liệu quan trọng của doanh nghiệp trước những rủi ro an ninh mạng.

Mua switch managed L2+ JetStream TP-Link TL-SG3428MP chính hãng tại:

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng Switch Managed L2+ JetStream TL-SG3428MP của thương hiệu Tp-Link. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901.30.20.30 – 0908.58.53.77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

PHẦN CỨNG

Chuẩn và Giao thức

IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE802.3z,
IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s,
IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1x, IEEE 802.1p

Giao diện

• 24 cổng RJ45 10/100/1000Mbps
• 4 khe Gigabit SFP
• 1 cổng Console RJ45
• 1 cổng Console Micro-USB

Số lượng quạt

2

Bộ cấp nguồn

100-240 V AC~50/60 Hz

Kích thước ( R x D x C )

440 × 330 × 44 mm

Lắp

Giá đỡ

Tiêu thụ điện tối đa

• 31.0 W (110 V/60 Hz) (no PD connected)
• 463.8 W (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)

Max Heat Dissipation

• 105.78 BTU/h (110 V/60 Hz) (no PD connected)
• 1582.49 BTU/h (110 V/60 Hz) (with 384 W PD connected)

HIỆU SUẤT

Switching Capacity

56 Gbps

Tốc độ chuyển gói

41.66 Mpps

Bảng địa chỉ MAC

8 K

Bộ nhớ đệm gói

4.1 Mbit

Khung Jumbo

9 KB

TÍNH NĂNG PHẦN MỀM

Chất lượng dịch vụ

• 8 priority queues
• 802.1p CoS/DSCP priority
• Queue scheduling
- SP (Strict Priority)
- WRR (Weighted Round Robin)
- SP+WRR
• Bandwidth Control
- Port/Flow based Rating Limiting
• Smoother Performance
• Action for Flows
- Mirror (to supported interface)
- Redirect (to supported interface)
- Rate Limit
- QoS Remark

L3 Features

• 16 IPv4/IPv6 Interfaces
• Static Routing
- 48 static routes
• Static ARP
• 316 ARP Entries
• Proxy ARP
• Gratuitous ARP
• DHCP Server
• DHCP Relay
• DHCP L2 Relay

L2 and L2+ Features

• Link Aggregation
- Static link aggregation
- 802.3ad LACP
- Up to 8 aggregation groups and up to 8 ports per group
• Spanning Tree Protocol
- 802.1d STP
- 802.1w RSTP
- 802.1s MSTP
- STP Security: TC Protect, BPDU Filter, BPDU Protect, Root Protect, Loop Protect
• Loopback Detection
- Port-based
- VLAN based
• Flow Control
- 802.3x Flow Control
- HOL Blocking Prevention
• Mirroring
- Port Mirroring
- CPU Mirroring
- One-to-One
- Many-to-One
- Tx/Rx/Both

L2 Multicast

• Supports 511 (IPv4, IPv6) IGMP groups
• IGMP Snooping
- IGMP v1/v2/v3 Snooping
- Fast Leave
- IGMP Snooping Querier
- IGMP Authentication
• IGMP Authentication
• MVR
• MLD Snooping
- MLD v1/v2 Snooping
- Fast Leave
- MLD Snooping Querier
- Static Group Config
- Limited IP Multicast
• Multicast Filtering: 256 profiles and 16 entries per profile

Advanced Features

• Support Omada Hardware Controller (OC200/OC300), Software Controller, Cloud-Based Controller
• Automatic Device Discovery
• Batch Configuration
• Batch Firmware Upgrading
• Intelligent Network Monitoring
• Abnormal Event Warnings
• Unified Configuration
• Reboot Schedule
• ZTP (Zero-Touch Provisioning)*

VLAN

• VLAN Group
- Max 4K VLAN Groups
• 802.1q Tagged VLAN
• MAC VLAN: 12 Entries
• Protocol VLAN: Protocol Template 16, Protocol VLAN 16
• GVRP
• VLAN VPN (QinQ)
- Port-Based QinQ
- Selective QinQ
• Voice VLAN

Access Control List

• Time-based ACL
• MAC ACL
- Source MAC
- Destination MAC
- VLAN ID
- User Priority
- Ether Type
• IP ACL
-Source IP
- Destination IP
- Fragment
- IP Protocol
- TCP Flag
- TCP/UDP Port
- DSCP/IP TOS
- User Priority
• Combined ACL
• Packet Content ACL
• IPv6 ACL
• Policy
- Mirroring
- Redirect
- Rate Limit
- QoS Remark
• ACL apply to Port/VLAN

Bảo mật

• IP-MAC-Port Binding
- DHCP Snooping
- ARP Inspection
- IPv4 Source Guard
• IPv6-MAC-Port Binding
- DHCPv6 Snooping
- ND Detection
- IPv6 Source Guard
• DoS Defend
• Static/Dynamic Port Security
- Up to 64 MAC addresses per port
• Broadcast/Multicast/Unicast Storm Control
- kbps/ratio/pps control mode
• IP/Port/MAC based access control
• 802.1X
- Port based authentication
- Mac based authentication
- VLAN Assignment
- MAB
- Guest VLAN
- Support Radius authentication and accountability
• AAA (including TACACS+)
• Port Isolation
• Secure web management through HTTPS with SSLv3/TLS 1.2
• Secure Command Line Interface (CLI) management with SSHv1/SSHv2

IPv6

• IPv6 Dual IPv4/IPv6
• Multicast Listener Discovery (MLD) Snooping
• IPv6 ACL
• IPv6 Interface
• Static IPv6 Routing
• IPv6 neighbor discovery (ND)
• Path maximum transmission unit (MTU) discovery
• Internet Control Message Protocol (ICMP) version 6
• TCPv6/UDPv6
• IPv6 applications
- DHCPv6 Client
- Ping6
- Tracert6
- Telnet (v6)
- IPv6 SNMP
- IPv6 SSH
- IPv6 SSL
- Http/Https
- IPv6 TFTP

QUẢN LÝ

• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
• SNMPv1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1, 2, 3, 9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log

MIBs

• MIB II (RFC1213)
• Bridge MIB (RFC1493)
• P/Q-Bridge MIB (RFC2674)
• Radius Accounting Client MIB (RFC2620)
• Radius Authentication Client MIB (RFC2618)
• Remote Ping, Traceroute MIB (RFC2925)
• Support TP-Link private MIBs
• RMON MIB(RFC1757, rmon 1,2,3,9)

QUẢN LÝ

Omada App

Yes, through
• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3)
• OC300
• OC200
• Omada Software Controller

Centralized Management

• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3)
• Omada Hardware Controller (OC300)
• Omada Hardware Controller (OC200)
• Omada Software Controller

Cloud Access

Yes, through
• Omada Cloud-Based Controller (Not Supported by TL-SG3428MP v3)
• OC300
• OC200
• Omada Software Controller

Zero-Touch Provisioning

Yes. Requiring the use of Omada Cloud-Based Controller (Supported byTL-SG3428MP v1, v2, v4 and above, while is not supported by TL-SG3428MP v3)

Management Features

• Web-based GUI
• Command Line Interface (CLI) through console port, telnet
• SNMPv1/v2c/v3
- Trap/Inform
- RMON (1, 2, 3, 9 groups)
• SDM Template
• DHCP/BOOTP Client
• 802.1ab LLDP/LLDP-MED
• DHCP AutoInstall
• Dual Image, Dual Configuration
• CPU Monitoring
• Cable Diagnostics
• EEE
• Password Recovery
• SNTP
• System Log

Khác

Chứng chỉ

CE, FCC, RoHS

Sản phẩm bao gồm

• Switch TL-SG3428MP
• Dây điện
• Hướng dẫn cài đặt nhanh
• Bộ giá đỡ
• Chân đế cao su

System Requirements

Microsoft® Windows® 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 7/8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® hoặc Linux.

Môi trường

Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉~104℉);
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ