Hotline: 0901 30 20 30

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212
Cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212

Cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212

SKU: DSA 8212

Liên hệ

Thương hiệu

Dynacord

Nguồn gốc

Đức

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212

Cục đẩy công suất Dynacord DSA 8212 là giải pháp tối ưu cho các hệ thống âm thanh cố định, với công suất 2 x 1200W. Sở hữu thiết kế Class H, Dynacord DSA 8212 mang đến âm thanh chất lượng cao mà vẫn duy trì hiệu suất ổn định. Kết nối Phoenix in/out linh hoạt và điều chỉnh âm lượng dễ dàng từ mặt sau giúp người dùng tối ưu hóa âm thanh. Bộ lọc thông cao 50 Hz và Ground Lift giúp giảm thiểu nhiễu. Hơn nữa, module điều khiển từ xa RCM-810 tùy chọn cho phép giám sát và điều khiển từ xa qua IRIS-Net.

Đặc điểm nổi bật của cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212

  • Hiệu suất âm thanh cao cấp cho các ứng dụng ProSound.
  • Được tối ưu hóa để hoạt động liên tục 24/7.
  • Độ tin cậy cao nhờ vào công nghệ tiên tiến của DYNACORD.
  • Có thể điều khiển từ xa với module điều khiển tùy chọn (RCM-810).

Mua cục đẩy công suất 2 x 1200W Dynacord DSA 8212 chính hãng tại: 

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng cục đẩy công suất 2 x 1200W DSA 8212 của thương hiệu Dynacord. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0901 30 20 30 – 0908 58 53 77
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Liễu Giai, Quận Ba Đình, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

Maximum Output Power, Single Channel @ 2Ω

1200W

Voltage Gain, ref. 1 kHz

32.0dB

Maximum Bridged Output Power, THD = 1%, 1 kHz

4Ω - 3600W, 8Ω - 2400W

Maximum Midband Output Power, THD = 1%, 1 kHz, Dual Channel

2Ω - 1800W, 4Ω - 1200W, 8Ω - 750W

Maximum Single Channel Output Power, Dynamic-Headroom, IHF-A

2Ω - 3400W, 4Ω - 1800W, 8Ω - 950W

Rated output power, THD < 0.1%, 20–20 000 Hz

4Ω - 1100W, 8Ω - 550W

Maximum single channel output power, continuous, 1 kHz

2Ω - 2400W, 4Ω - 1500W, 8Ω - 850W

Maximum RMS Voltage Swing THD = 1%, 1 kHz

90.6 V

Power Bandwidth THD = 1%, ref. 1 kHz, half power @ 4 Ω

< 10 Hz to 30 kHz

Voltage Gain, ref. 1 kHz

32.0 dB

Input Sensitivity rated power @ 8 Ω, 1 kHz

+6.6 dBu (1.66 Vrms)

THD at rated Output Power MBW = 80 kHz, 1 kHz

< 0.03%

IMD-SMPTE, 60 Hz, 7 kHz

< 0.1%

DIM30, 3.15 kHz, 15 kHz

< 0.05%

Maximum Input Level

+21 dBu (8.69 Vrms)

Crosstalk ref. 1 kHz, at rated output power

< -80 dB

Frequency Response, ref. 1 kHz

10 Hz to 40 kHz (±1 dB)

Input Impedance, active balanced

20 ㏀

Damping Factor, 1 kHz

> 300

Slew Rate

30 V/μs

Signal to Noise Ratio A-weighted

> 110 dB

Output Noise, A-weighted

< -71 dBu

Output Stage Topology

Class H

Power Requirements

240 V, 230 V, 120 V or 100 V; 50 Hz to 60 Hz (factory configured)

Power Consumption 1/8 maximum output power @ 4 Ω

705 W

Mains Fuse

240 V / 230 V: T15AH; 120 V / 100 V: T30AH

Protection

Audio limiters, High temperature, DC, HF, Back-EMF, Peak current limiters, Inrush current limiters, Turnon delay

Cooling

Front-to-rear, 3-stage-fans

Ambient Temperature Limits

+5 °C to +40 °C

Safety Class

I

Kích thước (W x H x D)

483 x 88.1 x 421.5 mm

Khối lượng

17.7 kg

Signal Processing

HPF, 18 dB, switchable