Hotline: 0908 585 377

Giỏ hàng (0)

Không có sản phẩm trong giỏ hàng

Cục đẩy công suất 2 x 900W Dynacord SL 1800

Cục đẩy công suất 2 x 900W Dynacord SL 1800

SKU: SL 1800

Liên hệ

Giá

GỌI NGAY 0901302030 để có giá tốt nhất

Thương hiệu

Dynacord

Nguồn gốc

Đức

Tình trạng

Còn hàng

Sản phẩm chính hãng

Tư vấn chuyên nghiệp, tận tâm

Trải nghiệm thực tế

Giao hàng toàn quốc

Mô tả sản phẩm

Giới thiệu cục đẩy công suất 2 x 900W Dynacord SL 1800

Cục đẩy công suất Dynacord SL 1800 mang đến công suất mạnh mẽ 2 x 900W với mạch Class H, đảm bảo hiệu suất cao và hoạt động bền bỉ. Được trang bị những tính năng đặc trưng của dòng SL series, như hệ thống bảo vệ toàn diện và bộ giới hạn động, SL 1800 đảm bảo âm thanh luôn rõ ràng, an toàn trong suốt quá trình sử dụng. Với bộ lọc Low-Pass Notch tích hợp, thiết bị này còn tối ưu hóa dải tần số, giúp hệ thống loa đạt được chất lượng âm thanh tối ưu và chuẩn xác.

Đặc điểm nổi bật của cục đẩy công suất 2 x 900W Dynacord SL 1800

  • Là cục đẩy công suất có hiệu năng cao.
  • Lý tưởng cho các hệ thống âm thanh ánh sáng di động và di chuyển nhiều.
  • Loa được bảo vệ bằng turn-on-delay.
  • Bộ lọc LPN đã được cấp bằng sáng chế giúp bù đắp méo âm trong tín hiệu động.

Mua cục đẩy công suất 2 x 900W Dynacord SL 1800 chính hãng tại: 

Trường Thịnh là nhà cung cấp chính hãng cục đẩy công suất 2 x 900W SL 1800 của thương hiệu Dynacord. Quý khách hàng có nhu cầu mua sản phẩm vui lòng liên hệ theo thông tin bên dưới hoặc đến trực tiếp showroom để được tư vấn cụ thể. Ngoài ra, đến với Trường Thịnh bạn còn được thoải mái trải nghiệm các thiết bị âm thanh ánh sáng chuyên nghiệp khác.

CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ TRƯỜNG THỊNH

  • Website: https://truongthinhcompany.vn/
  • Hotline: 0908 585 377 – 0901 30 20 30
  • Trụ sở chính: 580 Điện Biên Phủ, Phường Vườn Lài, TP. HCM
  • Văn phòng đại diện: 226 Vạn Phúc, Phường Ngọc Hà, TP. Hà Nội
Thông số kỹ thuật

Maximum Output Power, Single Channel @ 2Ω

900W

Voltage Gain, ref. 1 kHz

32.0dB

Maximum Bridged Output Power, THD = 1%, 1 kHz

4Ω - 2800W, 8Ω - 1800W

Maximum Midband Output Power, THD = 1%, 1 kHz, Dual Channel

2Ω - 1250W, 4Ω - 900W, 8Ω - 550W

Maximum Single Channel Output Power, Dynamic-Headroom, IHF-A

2Ω - 2450W, 4Ω - 1400W, 8Ω - 700W

Maximum RMS Voltage Swing THD = 1%, 1 kHz

65.1 V

Power Bandwidth THD = 1%, ref. 1 kHz, half power @ 4 Ω

< 10 Hz to 30 kHz

Voltage Gain, ref. 1 kHz

32.0 dB

Input Sensitivity rated power @ 8 Ω, 1 kHz

+5.1dBu (1.39Vrms)

THD at rated Output Power MBW = 80 kHz, 1 kHz

< 0.03%

IMD-SMPTE, 60 Hz, 7 kHz

< 0.1%

DIM30, 3.15 kHz, 15 kHz

< 0.05%

Maximum Input Level

+21 dBu (8.69 Vrms)

Crosstalk ref. 1 kHz, at rated output power

< -80 dB

Frequency Response, ref. 1 kHz

10 Hz to 40 kHz (±1 dB)

Input Impedance, active balanced

20 ㏀

Damping Factor, 1 kHz

> 300

Slew Rate

27 V/μs

Signal to Noise Ratio A-weighted

> 107 dB

Output Noise, A-weighted

< -71 dBu

Output Stage Topology

Class H

Power Requirements

240 V, 230 V, 120 V or 100 V; 50 Hz to 60 Hz (factory configured)

Power Consumption 1/8 maximum output power @ 4 Ω

700 W

Mains Fuse

240 V / 230 V: T10AH; 120 V / 100 V: T20AH

Protection

Audio limiters, High temperature, DC, HF, Back-EMF, Peak current limiters, Inrush current limiters, Turnon delay

Cooling

Front-to-rear, 3-stage-fans

Ambient Temperature Limits

+5 °C to +40 °C

Safety Class

I

Kích thước (W x H x D)

483 x 88.1 x 421.5 mm

Khối lượng

16.3 kg

Signal Processing

LPN, switchable

Optional Accessories

Rear-rackmount D113223 (RMK-15)